Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
không khí


air; (nghĩa bóng) atmosphère; (nghĩa bóng) climat
Không khí trong lành
air pur
Thay đổi không khí
changer d'atmosphère
Không khí hữu nghị
atmosphère d'amitié
Không khí thù địch
climat d'hostilité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.